Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gà trống

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gà trống

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

khung-long-2241

khủng long

Tay phải nắm vào cổ.Sau đó hai tay xòe, úp trước tầm bụng, người hơi khom rồi luân phiên nhấc hai tay ra trước

nghe-2254

nghé

Hai tay có dạng như chữ “ cái Y”, chấm hai đầu ngón cái lên hai bên đầu.Sau đó hai tay khép, lòng bàn tay khum, đặt trước tầm ngực, hai tay để gần nhau có khoảng cách nhỏ.

chim-2134

chim

Tay phải đưa lên trước miệng, ngón trỏ và ngón cái mở ra, chạm vào, các ngón nắm lại.

Từ phổ biến

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

ban-2331

bán

(không có)

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

ao-270

áo

(không có)

ban-1592

bẩn

(không có)

m-460

m

(không có)

con-nguoi-1659

con người

(không có)

s-468

s

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.