Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xôi gà

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xôi gà

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Ẩm thực - Món ăn"

cu-1908

củ

Bàn tay phải xòe, các ngón tay tóp lại, đặt ngửa ra trước.

mo-lon-3404

mỡ lợn

Ngón trỏ và ngón giữa phải úp vào lòng bàn tay trái rồi quẹt một cái vào tới cổ tay. Sau đó tay phải đưa lên đặt dưới cằm, hướng lòng bàn xuống dưới rồi cử động các ngón tay.

Từ phổ biến

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

vo-712

vợ

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

phuong-tay-7327

phương Tây

29 thg 3, 2021

tao-2070

táo

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.