Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mẹ ghẻ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mẹ ghẻ

Cách làm ký hiệu

Tay phải khép, áp lòng bàn tay vào má phải. Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón út lên, ngón út phải lên ngón út trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

t-469

t

(không có)

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

ben-tre-6889

Bến Tre

31 thg 8, 2017

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.