Dạng so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ
-
So sánh hơn
Ví dụ:
This house is cheaper than that house.
(Ngôi nhà này rẻ hơn ngôi nhà kia.)
--
Mr Thịnh is taller than Mr Vinh.
(thầy Thịnh cao hơn thầy Vinh.)
--
→ Cấu trúc của câu so sánh hơn:
Chủ ngữ + động từ to be + tính từ ngắn_ER + THAN + danh từ / đại từ.
--
Ví dụ về so sánh hơn cho tính từ dài:
This car is more expensive than that car.
(chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia.)
--
The pink T-shirt is more beautiful than the yellow T-shirt.
(cái áo thun màu hồng đẹp hơn cái áo thun màu vàng.)
--
→ Chủ ngữ + động từ to be + MORE + tính từ dài + THAN + danh từ / đại từ
--
b) so sánh nhất
Ví dụ về so sánh nhất cho tính từ ngắn:
It’s the newest of the three apartments
(đó là căn hộ mới nhất trong ba căn.)
--
Mr Thịnh is the tallest in the class.
Thầy Thịnh cao nhất lớp
--
→ Chủ ngữ + động từ to be + THE + tính từ_EST + (danh từ)
Ví dụ về so sánh nhất cho tính từ dài
It’s the most expensive car.
(đây là chiếc xe đắt tiền nhất.)
--
My sister is the most beautiful girl in my family
(chị tôi đẹp nhất nhà)
--
→ Chủ ngữ + động từ to be + the most + tính từ dài (+ danh từ)
--
Một số tính từ bất quy tắc: (chạy bảng sau bài học)
Good (tốt) → better than (tốt hơn) → the best (tốt nhất)
Ví dụ:
This car is better than that car.
This is the best car I have ever driven.
--
Bad (xấu) → worse than (tệ hơn) → the worst (xấu nhất)
This situation is even worse than the one I got into last weekend.
Calm down! This isn’t the worst situation.
--
Many (nhiều) → more than (nhiều hơn) → the most (nhiều nhất)
Much (nhiều) → more than (nhiều hơn) → the most (nhiều nhất)
Little (ít) → less than (ít hơn) → the least (ít nhất)
Far (xa) → farther / further than (xa hơn) → the farthest / furthest (xa nhất)
Các em chú ý, các tính từ có hai âm tiết nhưng tận cùng bằng y, er, ow, et, le như happy, clever, narrow, quiet, simple cũng được so sánh theo công thức của tính từ ngắn.