Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Học tiếng Anh Lớp 7 - Unit 05 - Bài 02: Cấu trúc To be the same age as, To take part in, It’s time for.

Học tiếng Anh Bài 02: Cấu trúc To be the same age as, To take part in, It’s time for. - Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Video chi tiết

Nội dung bài học

Ngữ pháp - Cấu trúc To be the same age as, To take part in, It’s time for

 

 


 

  • To be the same age as (bằng tuổi với)

S1 + to be + the same age as + S2 

(ai đó bằng tuổi với ai) 

- Động từ "to be" được chia tương ứng với chủ ngữ S1.

Vd:

Đạt is the same age as Huy. (Đạt bằng tuổi với Huy )

  • To take part in (tham gia)

S + take part in + N / V-ing. 

(động từ take được chia theo chủ ngữ)

Vd:

We take part in Funny Deaf club. (chúng tôi tham gia vào câu lạc bộ Funny Deaf)

I will take part in English class of Mr. Thịnh. (Tôi sẽ tham gia lớp học tiếng Anh của thầy Thịnh)

 

  • It's time for (đã đến lúc làm việc gì đó)

It's time for + Noun (danh từ) : đã đến lúc/giờ

Vd:

It's time for breaktime. (Đã đến giờ ra chơi rồi)

It's time for lunch. (Đã đến lúc ăn trưa)




Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nu-692

nữ

(không có)

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

cho-2137

chó

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

banh-3280

bánh

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

sua-3428

sữa

(không có)

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.