Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ béo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ béo

Cách làm ký hiệu

Hai tay khum nhẹ hướng vào nhau, đặt ngang ngực sau đó kéo nhẹ sang hai bên.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

da-1662

da

Bàn tay trái khép, úp bàn tay trước tầm bụng, bàn tay phải khép, đặt ngửa lên bàn tay trái ở phần các ngón tay rồi đẩy bàn tay phải vô tới gần khuỷu tay trái.

ngu-1775

ngủ

Tay phải nắm chỉa ngón trái và trỏ đặt trước mắt rồi chập 2 ngón tay đó lại đầu gật theo.

hoi-1713

hói

Tay phải đưa lên chạm nhẹ vào tóc, sau đó kéo xuống úp lên mu bàn tay trái rồi xoa xoa vào mu bàn tay trái.

that-lung-1832

thắt lưng

Hai tay nắm ngay thắt lưng đẩy qua đẩy lại.

Từ phổ biến

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

v-471

v

(không có)

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

mien-dien-7322

Miến Điện

27 thg 3, 2021

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

ngua-2259

ngựa

(không có)

me-685

mẹ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.