Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữ ký

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữ ký

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái khép, đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải nắm lại chìa ngón trỏ và ngón cái, đưa vào lòng bàn tay trái và làm động tác viết sau đó hất tay lên phía trên.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

ban-2334

bán

(không có)

tai-1826

tai

(không có)

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.