Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con vật gì sống ở rừng?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con vật gì sống ở rừng?

Nội dung câu nói

Con vật gì sống ở rừng?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Rừng | động vật | có | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

co-84

Tay phải nắm đưa úp ra trước rồi gật cổ tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chim-2134

chim

(không có)

ban-2333

bán

(không có)

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

c-450

c

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.