Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu bằng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu bằng

Từ phổ biến

chim-2108

chim

(không có)

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

em-be-661

em bé

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.