Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đầu tư

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đầu tư

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

chat-6910

chat

Các ngón của hai bàn tay duỗi, mở rộng, ngón giữa gập, lòng bàn tay hướng vào nhau. Ở trước ngực, hai ngón giữa chạm nhau 2 lần.

ong-696

ông

Tay phải nắm, đặt dưới cằm rồi kéo dài xuống.

lao-dong-6970

lao động

Hai bàn tay nắm, chuyển động tay phải từ ngoài vào trong chạm khuỷu tay trong của tay trái, tay trái từ ngoài vào trong chạm khuỷu tay trong của tay phải.

Từ phổ biến

ao-270

áo

(không có)

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.