Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lấy

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lấy

Cách làm ký hiệu

Tay phải xòe, đưa ngửa ra trước rồi kéo vào giữa ngực đồng thời các ngón tay nắm lại

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

tu-ve-811

tự vệ

Hai tay nắm gập khuỷu nhấn mạnh xuống một cái.Sau đó hai bàn tay khép đưa lên ngang tầm cổ, bắt chéo nhau ở cổ tay, đồng thời người hơi ngã về sau.

can-thiep-6904

can thiệp

Tay trái làm như ký hiệu số 2, lòng bàn tay hơi hướng vào người. Tay phải làm như ký hiệu chữ B, lòng bàn tay hướng sang trái. Tay phải chuyển động từ người ra trước và đặt vào giữa ngón trỏ và ngón giữa của tay trái.

ngoi-2838

ngồi

Hai bàn tay xòe ngửa kéo từ trên xuống đồng thời người hơi ngồi xuống.

chuyen-doi-2538

chuyển đổi

Hai bàn tay khép, đặt ngửa hai tay trước tầm ngực rồi đưa vào giữa bắt chéo nhau, tay phải ở dưới tay trái, sau đó kéo nhích ra ngoài rồi lại đưa trở vào bắt chéo nhau hoán đổi tay phải ở trên tay trái.

coi-2544

cởi

Hai tay nắm úp vào giữa ngực rồi kéo ra hai bên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

trau-2289

trâu

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

ban-617

bạn

(không có)

con-de-2171

con dế

(không có)

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.