Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tôi không có bút chì.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tôi không có bút chì.

Nội dung câu nói

Tôi không có bút chì.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tôi | bút chì | không

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

but-chi-1123

bút chì

Bàn tay trái khép, ngửa tay ra trước.Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đưa vào viết hờ trên lòng bàn tay trái , sau đó đưa lên vuốt nhẹ theo đường chân mày phải.

Từ phổ biến

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

ong-696

ông

(không có)

mua-dong-966

mùa đông

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.