Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rác

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rác

Cách làm ký hiệu

Hai tay chúm, úp trước tầm ngực, rồi búng mở các ngón tay ra đồng thời hai tay đưa lên xuống hoán đổi tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

phim-1459

phim

Hai bàn tay đặt song song trước mặt, lòng bàn tay hướng vào người rồi chuyển động hai bàn tay lên xuống ngược chiều nhau hai lần.

ao-ho-1065

ao hồ

Hai tay nắm úp ra trước, chỉa hai ngón trỏ ra, hai đầu ngón trỏ chạm nhau rồi vẽ một vòng tròn. Sau đó bàn tay phải khép ngửa ra trước, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau rồi lắc bàn tay qua lại.

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ban-tay-6886

bàn tay

Tay trái mở xoè tự nhiên, lòng bàn tay hướng ra trước. Các ngón tay phải nắm, ngón trỏ duỗi. Ngón trỏ phải chỉ vào lòng tay trái.

suy-dinh-duong-1821

suy dinh dưỡng

Hai bàn tay khép, hai lòng bàn tay hướng vào nhau đưa vào ép ngang hai bên hông sườn. Sau đó cánh tay trái đưa ra trước, khuỷu tay hơi cong, lòng bàn tay ngửa, ngón trỏ và ngón giữa của bàn tay phải kẹp vào ngay cổ tay trái rồi vuốt

benh-nang-1608

bệnh nặng

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Hai bàn tay xòe ngửa các ngón tay hơi cong, rồi ấn mạnh hai tay xuống.

diec-1676

điếc

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào lỗ tai. Sau đó tám ngón tay cong cứng, hai ngón cái chỉa hướng lên.dùng gu tay phải gõ mạnh vào gu tay trái hai lần.

Từ phổ biến

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

k-458

k

(không có)

u-470

u

(không có)

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

chet-2497

chết

(không có)

dua-1926

dừa

(không có)

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.