Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khám bệnh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khám bệnh
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
ốm (gầy)
Hai tay nắm, gập khuỷu rồi kéo vào ép hai khuỷu tay hai bên hông.
Bạo lực thê xác
Bạo lực: Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng ra trước, đầu ngón tay hướng lên. Tay phải: nắm, lòng bàn tay hướng sang trái, chuyển động qua lại 2 lần, xượt ngón trỏ trái. Thân thể: các ngón của 2 bàn tay khép, chạm mu bàn tay vào 2 bên người, kéo từ ngang ngực xuống hông.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ phổ biến
ơ
(không có)
ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021
su su
(không có)
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
AIDS
27 thg 10, 2019
bắt chước
(không có)
kinh doanh
31 thg 8, 2017
con sâu
31 thg 8, 2017
ăn cắp
(không có)
bão
(không có)