Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sức đề kháng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sức đề kháng

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm, gập mạnh khuỷu tay, đánh hai nắm tay ra trước.Sau đó tay trái nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép úp lên nắm tay trái. Sau đó tay trái đưa ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

bat-1071

bát

(không có)

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.