Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sung sướng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sung sướng

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải khép ngửa đặt sống tay phải bên ngực trái nhịp nhịp hai cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

mem-4059

mềm

Hai bàn tay khép hơi khum, lòng bàn tay hướng ra trước, đặt hai tay giữa tầm ngực rồi bóp nhẹ hai tay một cái.

san-sui-4143

sần sùi

Hai tay chúm lại đặt gần nhau trước tầm ngực trên, mũi các ngón tay hướng xuống rồi cùng nhấn hai tay xuống đồng thời di chuyển sang phải.

cam-19

cấm

Hai cẳng tay bắt chéo nhau trước tầm ngực.

Từ phổ biến

quan-321

quần

(không có)

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

v-471

v

(không có)

am-2322

ẵm

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.