Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tự túc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tự túc

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên chấm vào giữa trán rồi đẩy thẳng tay ra trước.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

ha-dua-xuong-2675

hạ (đưa xuống)

Tay trái gập ngang tầm ngực, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái rồi từ từ hạ tay phải xuống.

san-se-2894

san sẻ

Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, dùng sống lưng tay phải đặt giữa lòng bàn tay trái rồi kéo hất tay phải ra ngoài về phía bên phải và lập lại động tác chia sang phía bên trái.

chet-2497

chết

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi cụp cong ngón trỏ lại đồng thời đầu ngã sang phải, mắt nhắm lại.

tam-2913

tắm

Bàn tay phải xoè úp vào ngực, vuốt vuốt xuống 2 cái.

Từ phổ biến

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

e-453

e

(không có)

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

trau-2289

trâu

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.