Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 năm có mấy tháng?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 năm có mấy tháng?

Nội dung câu nói

1 năm có mấy tháng?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | năm | tháng | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

nam-988

năm

Hai tay nắm, xoay quanh hai nắm tay một vòng rồi đặt nắm tay phải lên nắm tay trái.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ phổ biến

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

v-471

v

(không có)

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

tu-cach-ly-7277

tự cách ly

3 thg 5, 2020

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

bao-878

bão

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.