Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vâng lời

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vâng lời

Cách làm ký hiệu

Hai tay đặt ngửa ra trước rồi từ từ đưa về bên phải.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

cuoi-2558

cười

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt trước miệng, đồng thời miệng cười tươi.

tiec-7236

Tiếc

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng sang bên còn lại. Đặt trước miệng, sau đó đưa ra ngoài, tay làm ký hiệu chữ T. Mày chau, môi chu

Từ phổ biến

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

cam-cum-7313

Cảm cúm

29 thg 8, 2020

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.