Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.
Nội dung câu nói
1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
1 | tháng | ngày | 30 | hoặc | 31
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến
Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019
trái chanh
(không có)
Ho
3 thg 5, 2020
chat
31 thg 8, 2017
sắt
4 thg 9, 2017
tiếp tân
27 thg 3, 2021
bánh mì
(không có)
b
(không có)
ẩm ướt
31 thg 8, 2017
ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021