Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b

Cách làm ký hiệu

Lòng bàn tay phải hướng ra trước, bốn ngón khép, ngón cái nắm vào lòng bàn tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

Từ phổ biến

q-466

q

(không có)

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

bao-880

bão

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.