Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 33

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 33

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

1-tuoi--mot-tuoi-6974

1 tuổi - một tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 1, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

hai-trieu--2000000-844

Hai triệu - 2,000,000

Giơ số 2 ra trước, sau đó đánh chữ cái T, rồi kéo tay qua phải.

mot-nghin--1000-850

Một nghìn - 1,000

Tay phải kí hiệu số 1 rồi chuyễn hướng ngón út ra ngoài chấm một cái.

Từ phổ biến

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

bat-1071

bát

(không có)

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

beo-1623

béo

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

cay-1898

cây

(không có)

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.