Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con mèo ăn gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con mèo ăn gì?

Nội dung câu nói

Con mèo ăn gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Mèo | ăn | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

an-2320

ăn

Các ngón tay phải chụm lại đưa lên trước miệng.

Từ phổ biến

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

mua-987

mưa

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

s-468

s

(không có)

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.