Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Albania
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Albania
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"
campuchia
Cánh tay trái đưa thẳng ra trước, bàn tay khép, lòng bàn tay úp. Các ngón bàn tay phải khép, đặt úp lên cẳng tay trái rồi lướt tay phải lên xuống trên cẳng tay trái.
chợ
Hai tay thả lỏng tự nhiên, đầu ngón cái chạm đầu ngón trỏ tạo lỗ tròn úp hai tay ra trước rồi nhúng nhẹ lên xuống hai lần.
liên bang nga
Áp lòng bàn tay phải lên má trái rồi vuốt từ bên má trái vòng xuống cằm rồi lên má phải.
di tích lịch sử
Hai bàn tay để cạnh nhau trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra ngoà rồi đưa từ trái sang phải.Sau đó đưa hai bàn tay lên chếch về bên phải, tay phải cao hơn tay trái, lòng bàn tay hướng ra sau rồi hất qua vai hai tay hoán đổi.
Từ cùng chủ đề "Địa Lý"
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Các quốc gia"
Từ phổ biến
kinh doanh
31 thg 8, 2017
Đau bụng
29 thg 8, 2020
nhân viên
27 thg 3, 2021
tiếp tân
27 thg 3, 2021
g
(không có)
Máu
28 thg 8, 2020
su su
(không có)
anh em họ
(không có)
cà vạt
(không có)
ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021