Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bạn trai

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bạn trai

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

be-tong-485

bê tông

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, úp tay ra trước, tay trái đưa chếch bên trái bàn tay ngửa rồi kép tay trái úp lên tay phải. Sau đó ngửa tay trái lên, các ngón tay cong lại rồi gõ lên tay trái 2 cái.

Từ phổ biến

ba-597

(không có)

n-461

n

(không có)

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

day-1280

dây

(không có)

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

tao-2070

táo

(không có)

mua-dong-966

mùa đông

(không có)

du-1286

(không có)

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.