Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tuần có 7 ngày.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tuần có 7 ngày.

Nội dung câu nói

1 tuần có 7 ngày.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tuần | ngày | 7

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

de-1668

đẻ

(không có)

m-460

m

(không có)

cho-2137

chó

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

o-464

ơ

(không có)

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

v-471

v

(không có)

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

c-450

c

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.