Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bìa vở

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bìa vở

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Giáo Dục"

nang-luc-3207

năng lực

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chạm vào thái dương phải, sau đó nắm ngón trỏ lại, chỉa ngón cái hướng xuống rồi đẩy trở lên.

may-tinh-3197

máy tính

Tay trái khép, đặt ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chấm nhiều chấm lên lòng bàn tay trái ở những vị trí khác nhau.

hoc-toan-3178

học toán

Các ngón tay phải chụm lại đặt lên giữa trán. Sau đó đánh chữ cái T.

Từ phổ biến

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

da-bong-540

đá bóng

(không có)

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

chao-2470

chào

(không có)

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

am-2322

ẵm

(không có)

beo-1623

béo

(không có)

chao-3347

cháo

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.