Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ o

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ o

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay chúm tạo lỗ tròn.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

rau-2033

rau

(không có)

chat-6911

chất

31 thg 8, 2017

nu-692

nữ

(không có)

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.