Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cai nghiện

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cai nghiện

Cách làm ký hiệu

Hai tay chụm các đầu ngón tay lại và đặt sát vào nhau trước ngực. Sau đó đầu ngón cái chạm đầu ngón trỏ đưa lên đặt sát vào cổ rồi mở 2 ngón tay ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

khieng-kieu-2717

khiêng kiệu

Hai tay nắm đặt sát nhau đưa lên ngang vai phải, rồi làm động tác nhấp lên nhấp xuống hai lần.

ha-mieng-2671

há miệng

Mặt hơi ngửa, miệng há ra.

im-2699

im

Tay phải nắm, chìa ngón trỏ thẳng đặt vào giữa miệng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

nu-692

nữ

(không có)

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

cho-2137

chó

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.