Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn tên gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn tên gì?

Nội dung câu nói

Bạn tên gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | tên | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

Từ phổ biến

em-gai-666

em gái

(không có)

em-be-661

em bé

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

gio-1339

giỏ

(không có)

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.