Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ câu văn

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ câu văn

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

be-tong-485

bê tông

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, úp tay ra trước, tay trái đưa chếch bên trái bàn tay ngửa rồi kép tay trái úp lên tay phải. Sau đó ngửa tay trái lên, các ngón tay cong lại rồi gõ lên tay trái 2 cái.

Từ phổ biến

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

quan-ao-322

quần áo

(không có)

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

ban-2334

bán

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

c-450

c

(không có)

ban-2330

bán

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.