Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cha

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cha

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Gia đình - Quan hệ gia đình"

vo-712

vợ

Tay phải nắm dái tai phải, s au đó hai tay bắt vào nhau.

nuoi-693

nuôi

Bàn tay trái ngửa, bàn tay phải úp hờ trên không bàn tay trái (có khoảng cách độ 10 cm) Sau đó tay trái giữ y vị trí, tay phải nâng nhích nhích lên.

ba-noi-612

bà nội

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ đặt nằm ngang lên mép miệng bên trái rồi kéo từ trái sang phải, sau đó ngón trỏ tay phải chỉ xuống ngực.

nu-692

nữ

Tay phải nắm dái tay phải (như “gái”).

Từ phổ biến

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

beo-1594

béo

(không có)

h-456

h

(không có)

chim-2108

chim

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

i-457

i

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.