Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Châu Á Thái Bình Dương

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Châu Á Thái Bình Dương

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"

den-3533

đến

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi đẩy từ trong ra trước chúi ngón trỏ xuống.

mat-bien-3620

mặt biển

Hai bàn tay xòe, úp chéo nhau giữa tầm ngực rồi kéo tay dang rộng sang hai bên.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón út ra chấm đầu ngón lên mép miệng phải.

Từ phổ biến

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

quat-1469

quạt

(không có)

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.