Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chùa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chùa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-chuoi-1853

bắp chuối

Bàn tay trái khép lòng bàn tay hơi khum, đặt tay trước tầm ngực lòng bàn tay hướng vào người. Tay phải khép, áp 2 lần bên ngòai bàn tay trái. Sau đó đưa tay phải lên, các ngón tay phải nắm đầu các ngón tay trái rồi kéo xuống (giống động tác bóc vỏ chuối), 2 lần.

Từ phổ biến

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

chim-2108

chim

(không có)

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

e-453

e

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

boi-525

bơi

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.