Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ e

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ e

Cách làm ký hiệu

Tay phải giơ lên trước, Lòng bàn tay hướng ra trước, các ngón cong cứng.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

g-454

g

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

ba-614

(không có)

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.