Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chục nghìn

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chục nghìn

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

mot-nghin--1000-852

Một nghìn - 1,000

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi kéo tay xuống chặt lên cổ tay trái.

chin-muoi--90-824

Chín mươi - 90

Bàn tay phải đưa về phía trước, các ngón tay nắm hờ, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong Sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo thành lỗ tròn.

chin-muoi--90-827

Chín mươi - 90

Bàn tay phải đánh chữ cái "Đ" đưa ra trước ngực phải. Sau đó các ngón tay chụm lại (đánh chữ cái "O").

Từ phổ biến

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

set-1009

sét

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

em-be-661

em bé

(không có)

ga-2232

(không có)

day-1280

dây

(không có)

xa-hoi-7078

xã hội

5 thg 9, 2017

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.