Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một triệu - 1,000,000

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một triệu - 1,000,000

Cách làm ký hiệu

Tay phải kí hiệu số 1 chuyển sang kí hiệu chữ T.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

3-tuoi--ba-tuoi-6883

3 tuổi - ba tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 3, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

ba--3-820

Ba - 3

Giơ ba ngón tay lên (ngón trỏ, giữa và áp út)

Từ phổ biến

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

beo-1594

béo

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

c-450

c

(không có)

r-467

r

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.