Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cỏ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cỏ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

cay-luong-thuc-1885

cây lương thực

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, cánh tay phải gập khuỷu, gác khủyu tay lên bàn tay trái.Sau đó hạ tay trái xuống, tay phải chúm đưa lên miệng rồi đưa xuống úp vào bụng.

hat-1934

hạt

Tay phải đưa ngửa ra trước, đầu ngón cái chạm đầu ngón út.

canh-1870

cành

Cánh tay trái gập khuỷu giơ lên đưa ra trước mặt, bàn tay nắm lỏng, chỉa ngón trỏ thẳng lên , bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang ngay cổ tay trái rồi đẩy thẳng ra.

Từ phổ biến

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

ban-2332

bán

(không có)

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

em-be-663

em bé

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.