Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ củ khoai lang

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ củ khoai lang

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

hoa-phuong-1967

hoa phượng

Tay phải chúm, đưa ngửa ra trước rồi hơi mở xòe các ngón tay ra. Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ cong ra, hai ngón trỏ móc với nhau hai lần.

hoa-phuong-tim-1965

hoa phượng tím

Bàn tay trái nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên đặt tay trước tầm cổ, đồng thời các ngón tay của bàn tay phải chụm lại đặt ngang đầu ngón trỏ trái rồi cử động nhích các ngón tay hai lần. Sau đó bàn tay phải nắm, chỉa ngón út thẳng lên rồi đưa từ từ lên trên.

qua-tao-2029

quả táo

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đưa ra trước, ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau đặt hờ vào giữa lòng bàn tay trái rồi kéo ra ngoài.

Từ phổ biến

sua-3428

sữa

(không có)

de-1670

đẻ

(không có)

me-685

mẹ

(không có)

o-462

o

(không có)

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.