Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơm

Cách làm ký hiệu

Tay phải khép, các ngón hơi chúm, đặt tay trước tầm cổ, mũi các ngón tay hướng xuống rồi hất tay vào miệng hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

bao-880

bão

(không có)

ga-2232

(không có)

ong-696

ông

(không có)

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

khe-1971

khế

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

bat-1072

bát

(không có)

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

am-2322

ẵm

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.