Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơm

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay đưa lên miệng, lòng bàn tay hướng vào miệng rồi cử động các ngón tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

bo-3328

(không có)

corona--covid19-7255

Corona - Covid19

3 thg 5, 2020

nu-692

nữ

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

chao-2472

chào

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.