Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Đắk Lắk

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Đắk Lắk

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"

tram-xang-3741

trạm xăng

Ngón cái và ngón trỏ của tay phải chỉa ra và hướng mũi tay xuồng dưới, ba ngón còn lại nắm, rồi lắc lắc cổ tay.

le-giay-3192

lề giấy

Bàn tay phải khép, đặt bàn tay trước tầm ngực bên phải, lòng bàn tay hướng vào người, dùng ngón cái và ngón trỏ của tay trái kẹp giữa sống lưng bàn tay phải rồi vuốt ra một cái, sau đó cũng dùng ngón cái và ngón trỏ tay trái đặt ngay đầu ngón út phải rồi kéo dọc xuống tới cổ tay

Từ phổ biến

mua-987

mưa

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

chao-2472

chào

(không có)

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.