Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đằng trước

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đằng trước

Từ phổ biến

s-468

s

(không có)

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

chet-2497

chết

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.