Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gầy (miền Nam: ốm)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gầy (miền Nam: ốm)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

bo-lac-486

bộ lạc

Bàn tay trái khép đặt ngửa giữa tầm ngực, bàn tay phải xòe, các ngón hơi khum vào, úp lên lòng bàn tay trái. Sau đó lật úp bàn tay trái lại, bàn tay phải xoa xoa vào cánh tay trái.

chi-nhanh-488

chi nhánh

Tay trái nắm hờ đưa ra trước lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm chỉa ngón út lên đặt ngửa tay phải trước tay trái rồi đưa tay phải sang phải.

Từ phổ biến

con-nguoi-1659

con người

(không có)

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

ao-ba-ba-272

áo bà ba

(không có)

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.