Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giơ tay

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giơ tay

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

mo-cua-2809

mở cửa

Hai tay để sát nhau, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước rồi bậc mở ra hai bên, sau đó kéo trở vào áp sát nhau.

do-rac-2600

đổ rác

Hai tay xòe, các ngón tay hơi cong, đặt trước hai bên tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi lật đổ xuống bên trái.

lao-dong-2773

lao động

Hai bàn tay úp giữa tầm ngực rồi nhấn nhẹ xuống một cái, sau đó hai tay nắm hờ, chỉa hai ngón trỏ lên và đưa lên chếch về bên phải đồng thời vừa xoay hai cổ tay.

rinh-2885

rình

Hai tay dựng đứng, hai bàn tay khép, ngón út tay trái áp sát ngón cái tay phải, đặt giữa sóng mũi rồi đầu nghiêng ra kéo trở vào, hai tay vẫn giữ y vị trí.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ phổ biến

con-vit-2214

con vịt

(không có)

ao-270

áo

(không có)

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

o-462

o

(không có)

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

con-cai-644

con cái

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.