Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gù

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gù

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái khép, hơi khum rồi úp lòng bàn tay trái lên vai phải , rồi từ đó kéo tay trái ra đồng thời uốn lượn thành nửa vòng cong trước tầm mặt.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

du-1286

(không có)

ban-2332

bán

(không có)

con-tam-2199

con tằm

(không có)

su-su-2044

su su

(không có)

chim-2108

chim

(không có)

l-459

L

(không có)

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

d-451

d

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

y-473

y

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.