Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bướu cổ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bướu cổ

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải xòe, các ngón tay cong úp vào bên hông cổ phải, rồi kéo tay về hướng phải nghiêng người theo tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

chi-632

chị

(không có)

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

ban-1073

bàn

(không có)

l-459

L

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.