Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiện nay

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiện nay

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thời Gian"

lich-946

lịch

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, ngón trỏ tay phải đặt vào giữa lòng bàn tay trái rồi kéo ra ngoài.

the-ky-1029

thế kỷ

Tay phải nắm, ngón trỏ duỗi thẳng để tay cao ngang tầm vai trái rồi cong ngón trỏ lại, đồng thời kéo tay sang phải. Sau đó đánh chữ cái N.

hom-qua-932

hôm qua

Hai bàn tay úp song song mặt đất rồi nhấn xuống một cái. Sau đó tay phải nắm, chỉa thẳng ngón cái lên rồi đẩy hất nắm tay về phía sau vai đồng thời bàn tay trái giữ y vị trí vẫn còn úp.

Từ phổ biến

bieu-2390

biếu

(không có)

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

chet-2497

chết

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

b-449

b

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.