Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có bao nhiêu ngày?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có bao nhiêu ngày?

Nội dung câu nói

1 tháng có bao nhiêu ngày?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tháng | ngày | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ phổ biến

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

d-452

đ

(không có)

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

lon-2247

lợn

(không có)

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.