Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ huỷ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ huỷ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

khoi-492

khói

Hai tay nắm lỏng đặt giữa tầm ngực, để các đầu mũi tay phải hơi nằm trong lỗ tròn tay trái, rồi đưa dần dần tay phải lên cao đồng thời từ từ mở các ngón tay ra.

bi-6891

bị

Các ngón tay nắm, ngón trỏ duỗi, đầu ngón trỏ chạm gần mép miệng. Đẩy mạnh tay phải ra trước, nhíu mày, môi trề.

Từ phổ biến

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

chim-2108

chim

(không có)

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

con-cai-644

con cái

(không có)

s-468

s

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.